Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Krebs cycle


noun
in all plants and animals: a series of enzymatic reactions in mitochondria involving oxidative metabolism of acetyl compounds to produce high-energy phosphate compounds that are the source of cellular energy
Syn:
Krebs citric acid cycle, citric acid cycle, tricarboxylic acid cycle
Hypernyms:
organic process, biological process
Part Holonyms:
metabolism, metabolic process
Part Meronyms:
oxidative phosphorylation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.